Confederation College là trường cao đẳng công lập toạ lạc tại thành phố Thunder Bay, bang Ontario, Canada. Với hơn 60 chương trình học với 9 cơ sở nằm dọc theo bờ phía bắc của Hồ Superior. Về phía tây biên giới tỉnh Manitoba và phía nam biên giới Minnesota/Hoa Kỳ.
Tổng quan Trường Cao đẳng Confederation College
Tọa lạc tại Ontario ở Canada. Confederation College là cơ sở đào tạo về nghệ thuật và công nghệ ứng dụng được tài trợ bởi tỉnh bang. Thành lập năm 1967 với diện tích khoảng 550.000 km2. Đây là tổ chức công cộng duy nhất phục vụ vùng Tây Bắc Ontario.
Cơ sở Thunder Bay là cơ sở chính của trường, rộng gần 53ha ở Vịnh Thunder ở Ontario. Confederation College of Canada còn có 8 cơ sở khu vực tọa lạc tại Dryden, Marathon, Sioux Lookout, Fort Frances, Kenora, Red Lake, Geraldton và Wawa. Các cơ sở của trường chuyên đào tạo các chương trình học thuộc các khoa như sau:
- Khoa hàng không – Kỹ thuật Công nghệ – Tài nguyên thiên nhiên – Lao động Kỹ thuật
- Khoa kinh doanh – Nhà hàng khách sạn – Truyền thông – Phim ảnh
- Khoa học sức khoẻ & Dịch vụ cộng đồng
- Dịch vụ cộng đồng
- Chương trình Sau Cao đẳng/Sau Đại học (Dành cho người đã có bằng Cao đẳng hoặc Đại học
Video Giới thiệu Trường Confederation College với hơn 60 chương trình học
Tại sao nên chọn Trường Cao đẳng Confederation College
Nằm sát Mỹ và gần Toronto
- Confederation College là trường Công lập nằm ở thành phố Thunder Bay, Ontario, Canada
- Trường chỉ cách tiểu bang Minnesota của Mỹ 01 giờ lái xe, và chỉ cách Toronto 90 phút bay
- Sinh viên của Confederation College sẽ được phép ở lại Canada lên đến 03 năm sau khi tốt nghiệp để tìm việc làm và định cư tại Canada
Chi phí sinh hoạt thấp
- Tuy nằm gần Mỹ và các thành phố trung tâm của Canafa nhưng chi phí sinh hoạt ở Thunder Bay thấp hơn nhiều so với Toronto
Dễ có việc làm thêm và việc làm chính thức ngay khi tốt nghiệp
- Thunder Bay là trung tâm kinh tế của cùng Tây Bắc bang Ontario
- Cảng Thunder Bay là cảng nội địa lớn nhất thế giới
- Hơn 50% ngành học của trường có Thực tập hoặc Co-op
- 90% sinh viên của trường có việc làm thêm trong thời gian học
- 91% sinh viên tốt nghiệp có việc làm ngay trong vòng 6 tháng
Cơ hội định cư cao ngay khi tốt nghiệp
- Thundert Bay là một trong hai thành phố lớn nhất trong chương trình ƯU TIÊN ĐỊNH CƯ RNIP
- Cơ hội Đinh cư Canada trong thời gian ngắn nhất với chi phí thấp nhất
- Cơ hội chuyển tiếp lên Đại học với mức học phí thấp nhất
- Cơ hội làm việc tại tất cả các quốc gia phát triển như Canada, Mỹ, Anh, Úc
- 60% ứng viên cho chương trình Ưu tiên định cư RNIP là sinh viên của Confederation College (theo Thunder Bay CEDC, 2021)

Cơ sở vật chất hiện đại được đầu tư dành cho các học viên Confederation College
Các chương trình học, học phí và yêu cầu đầu vào tại Confederation College 2023-2024
Chương trình học | Kỳ nhập học | Thời gian học (năm) | Cơ sở học | Học phí một năm (CAD) | Phụ phí một năm (CAD) | Thực tập/CO-OP | Yêu cầu IELTS |
School of Aviation, Engineering Technology & Trades (Khoa hàng không – Kỹ thuật Công nghệ – Tài nguyên thiên nhiên – Lao động kỹ thuật) | |||||||
Aviation Technology | |||||||
Aerospace Manufacturing Engineering Technicion | Tháng 9-1 | 2 | TB | S19.453 | S1.215 | 6.5 | |
Aerospace Manufacturing Engineering Technology | Tháng 9-1 | 3 | TB | S19.453 | S1.215 | 6.5 | |
Aviation Technicion – Aircraft Maintenance | Tháng 9 | 2 | TB | S22.260 | S2,755 | Bắt buộc | 6.5 |
Engineering Technology | |||||||
Civil Engineering Technician | Tháng 9 | 2 | TB | S17.377 | S1.000 | Bắt buộc | 6.0 |
Computer Programming | Tháng 9 | 2 | TB | S17.377 | S1.455 | Tự chọn | 6.0 |
Electronics Engineering Technician – Computers | Tháng 9-1 | 2 | TB | S17.717 | S2.390 | Tự chọn | 6.0 |
Electrical Engineering Technology | Tháng 9-1 | 3 | TB | S17.717 | S2.205 | Tự chọn | 6.0 |
Instrumentation Engineering Technician – Process Automation | Tháng 9-1 | 2 | TB | S17.717 | S2.300 | Tự chọn | 6.0 |
Mechanical Engineering Technician | Tháng 9 | 2 | TB | S17.377 | S1.,990 | Tự chọn | 6.0 |
Pre-Technology – Technology/Aviation or Trades | Tháng 9-1 | 1 | TB | S16.929 | S1990 | 6.0 | |
Natural Resources | |||||||
Environmental Technicioan | Tháng 9 | 2 | TB | S17.607 | S1.420 | Tự chọn | 6.0 |
Forestry Techrician Ecosystem Manggement | Tháng 9 | 2 | TB | S18.077 | S1.240 | Bắt buộc | 6.0 |
Skilled Trades | |||||||
Carpentry and Renovation Techniques | Tháng 9 | 1 | TB | S17.577 | S1.160 | 6.0 | |
Mechanicol Techniques | Tháng 9 | 1 | TB | S17.377 | S1.755 | 6.0 | |
Motive Power Techniques – Automotive | Tháng 9 | 1 | TB | S17,377 | S910 | Bắt buộc | 6.0 |
Motive Power Techniques – Heavy Equipment | Tháng 9 | 1 | TB | S17,377 | S440 | Bắt buộc | 6.0 |
Welding Techniques | Tháng 9 | 1 | TB | S19.501 | S1.225 | 6.0 | |
School of Business, Hospitality & Media Arts (Khoa Kinh doanh – Nhà hàng Khách sạn – Truyền thông – Phim ảnh) | |||||||
Business | |||||||
Business Fundamentals | Tháng 9-1 | 1 | TB | S17.065 | S2.125 | 6.0 | |
Business | Tháng 9-1 | 2 | TB | S17,065 | S2.155 | 6.0 | |
Business – Accounting | Tháng 9-1 | 2 | TB | S17,065 | S2.125 | 6.0 | |
Business Administrotion – Accounting | Tháng 9-1 | 3 | TB | S17,065 | S2,300 | Bắt buộc | 6.0 |
Business – Human Resources | Tháng 9-1 | 2 | TB | S17,065 | S2.310 | 6.0 | |
Business Administration – Human Resources | Tháng 9-1 | 3 | TB | S17,065 | S2,310 | Bắt buộc | 6.0 |
Business – Marketing | Tháng 9-1 | 2 | TB | S17.065 | S2.310 | 6.0 | |
Hospitality | |||||||
Culinary Manggerent | Tháng 9 | 2 | TB | S17.065 | S1.330 | Bắt buộc | 6.0 |
Media Arts | |||||||
Film Production | Tháng 9 | 2 | TB | S20.204 | S325 | 6.0 | |
Interactive Media Development | Tháng 9 | 3 | TB | S19.571 | S595 | Bắt buộc | 6.0 |
General Arts and Science | |||||||
Generol Arts and Science | Tháng 9-1 | 1 và 2 | TB | 516.929 | S1.690 | 6.0 | |
School of Health & Community Services (Khoa học sức khoẻ & Dịch vụ công đồng) | |||||||
Health Sciences | |||||||
Bachelor of Science in Nursing (BScN) | Tháng 9 | 4 | TB | S23.862 | S1.905 | Bắt buộc | 6.5 |
Dentol Assisting – Levels 1 &ll | Tháng 9 | 1 | TB | S19.253 | S4.875 | Bắt buộc | 6.5 |
Dentol Hygiene | Tháng 9 | 3 | TB | S22,707 | S7.866 | Bắt buộc | 6.5 |
Medicol Laboratory Assistant | Tháng 9 | 1 | TB | S17.242 | S1.936 | Bắt buộc | 6.5 |
Practical Nursing | Tháng 9 | 2 | TB&R | S20.038 | S1.905 | Bắt buộc | 6.5 |
Personal Support Worker | Tháng 9-1 | 1 | TB&R | S17,417 | S965 | Bắt buộc | 6.0 |
Pre – Health Sciences | Tháng 9 | 1 | TB | S16.929 | S1.050 | 6.0 | |
Community Services (Dịch vụ cộng đồng) | |||||||
Developmentol Services Worker | Tháng 9 | 2 | TB | S17,327 | S1.350 | Bắt buộc | 6.0 |
Eorly Childhood Education | Tháng 9 | 2 | TB&R | S17.105 | S1.960 | Bắt buộc | 6.0 |
Sociol Service Worker | Tháng 9 | 2 | R | S16.563 | S1.560 | Bắt buộc | 6.0 |
Recreation Therapy | Tháng 9 | 2 | TB | S17.105 | 5900 | Bắt buộc | 6.0 |
PROGRAMS FOR DEGREE HOLDERS | |||||||
Accelerated Diploma Programs | |||||||
Developmental Services Worker – Accelerated | Tháng 9 | 1 | TB | S17,327 | S1.200 | Bắt buộc | 6.5 |
Recreation Therapy – Accelerated | Tháng 9 | 1 | TB | S17.105 | S750 | Bắt buộc | 6.5 |
Post-Graduate Programs | |||||||
Digital Marketing and Marketing Analytics | Tháng 9-1-5 | 2 | TB | S17.702 | S1.725 | 6.5 | |
Embedded Systems | Tháng 9 | 2 | TB | S18.814 | S1.345 | 6.5 | |
Engineering Business and Safety Management | Tháng 9-1-5 | 2 | TB | S17.502 | S1.725 | Bắt buộc | 6.5 |
Health Administration and Leadership | Tháng 9-1-5 | 1 | TB | S17502 | S1.725 | 6.5 | |
Health Informatics | Tháng 9-1-5 | 1 | TB | S175O2 | S1.725 | 6.5 | |
Human Resources Managerent | Tháng 9-1-5 | 1 | TB | S17.502 | S1.725 | 6.5 | |
Industrial Manufacturing Processes | Tháng 9-1-5 | 2 | TB | S18.774 | S1.215 | 6.5 | |
Information Communication Technology (ICT) Solutions for Business | Tháng 9-1-5 | 2 | TB | S18.774 | S1.555 | 6.5 | |
International Business Manggerment | Tháng 9-1-5 | 1 | TB | S17.502 | S1.670 | 6.5 |
Ưu đãi học bổng lên đến $1000 CAD Kỳ nhập học 2024
Chương trình ưu đãi Học bổng đầu vào: $1.000 CAD
Áp dụng cho kỳ nhập học: tháng 1/2024 và tháng 9/2024
Áp dụng cho các ngành sau:
- Aerospace Manufacturing Engineering Technology
- Aviation Technicion – Aircraft Maintenance
- Civil Engineering Technician
- Electrical Engineering Technology
- Electronics Engineering Technician – Computers
- Instrumentation Engineering Technician – Process Automation
- Mechanical Engineering Technician
>>> Xem thêm: Chuyển tiền du học Canada – Những điều cần biết
Trên đây là tất cả thông tin về chương trình đào tạo, điều kiện, học phí tại trường Cao đẳng Confederation College Canada. Theo dõi các tin tức mới nhất về học bổng các trường đại học trên thế giới trên Website Tin du học.